Integrated Circuit

Định nghĩa Integrated Circuit là gì?

Integrated Circuitcon chíp điện tử. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Integrated Circuit - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 7/10

Một mạch tích hợp, hoặc IC, là con chip nhỏ mà có chức năng như một bộ khuếch đại, dao động, hẹn giờ, bộ vi xử lý, hoặc bộ nhớ máy tính chẵn. Một vi mạch là một wafer nhỏ, thường được làm bằng silicon, có thể chứa bất cứ nơi nào từ hàng trăm đến hàng triệu bóng bán dẫn, điện trở, và tụ điện. Những thiết bị điện tử vô cùng nhỏ có thể thực hiện tính toán và lưu trữ dữ liệu bằng cách sử dụng công nghệ kỹ thuật số hoặc analog.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Integrated Circuit? - Definition

An integrated circuit, or IC, is small chip that can function as an amplifier, oscillator, timer, microprocessor, or even computer memory. An IC is a small wafer, usually made of silicon, that can hold anywhere from hundreds to millions of transistors, resistors, and capacitors. These extremely small electronics can perform calculations and store data using either digital or analog technology.

Understanding the Integrated Circuit

Thuật ngữ liên quan

  • Integrated
  • Intellectual Property

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *