Intranet

Định nghĩa Intranet là gì?

IntranetIntranet. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Intranet - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 6/10

Một mạng nội bộ là một mạng riêng mà chỉ có thể được truy cập bởi người dùng có thẩm quyền. Tiền tố "nội" có nghĩa là "nội bộ" và do đó bao hàm một mạng nội bộ được thiết kế cho truyền thông nội bộ. "Inter" (như trong Internet) có nghĩa là "giữa" hoặc "giữa." Kể từ khi chỉ có một Internet, từ "Internet" là hoa. Bởi vì nhiều mạng nội bộ tồn tại trên thế giới, từ "mạng nội bộ" là chữ thường.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Intranet? - Definition

An intranet is a private network that can only be accessed by authorized users. The prefix "intra" means "internal" and therefore implies an intranet is designed for internal communications. "Inter" (as in Internet) means "between" or "among." Since there is only one Internet, the word "Internet" is capitalized. Because many intranets exist around the world, the word "intranet" is lowercase.

Understanding the Intranet

Thuật ngữ liên quan

  • Interrupt
  • IOPS

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *