Định nghĩa Latency là gì?
Latency là độ trễ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Latency - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
Trong tính toán, "độ trễ" mô tả một số loại hình chậm trễ. Nó thường đề cập đến sự chậm trễ trong việc truyền hoặc xử lý dữ liệu, có thể được gây ra bởi một loạt các lý do. Hai ví dụ về độ trễ là độ trễ mạng và độ trễ đĩa, được giải thích dưới đây.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Latency? - Definition
In computing, "latency" describes some type of delay. It typically refers to delays in transmitting or processing data, which can be caused by a wide variety of reasons. Two examples of latency are network latency and disk latency, which are explained below.
Understanding the Latency
Thuật ngữ liên quan
- Laser Printer
- Lazy Loading
Source: Latency là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm