LCD

Định nghĩa LCD là gì?

LCDLCD. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ LCD - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 3/10

Giá cho màn hình tinh thể lỏng." LCD là một công nghệ màn hình phẳng thường được sử dụng trong các TV và màn hình máy tính. Nó cũng được sử dụng trong màn hình cho các thiết bị di động, chẳng hạn như máy tính xách tay, máy tính bảng, điện thoại thông minh và.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the LCD? - Definition

Stands for "Liquid Crystal Display." LCD is a flat panel display technology commonly used in TVs and computer monitors. It is also used in screens for mobile devices, such as laptops, tablets, and smartphones.

Understanding the LCD

Thuật ngữ liên quan

  • Lazy Loading
  • LDAP

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *