Load Forecasting

Định nghĩa Load Forecasting là gì?

Load ForecastingTải Dự báo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Load Forecasting - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Tải dự báo là một kỹ thuật được sử dụng bởi điện hoặc các công ty năng lượng cung cấp để dự đoán sức mạnh / năng lượng cần thiết để đáp ứng cung cầu cân bằng. Độ chính xác của dự báo có ý nghĩa lớn đối với việc tải hoạt động và quản lý của một công ty tiện ích.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hầu hết các phương pháp dự báo sử dụng kỹ thuật số hoặc các thuật toán AI như suy thoái kinh tế, mạng nơron và logic không rõ ràng. Tải dự báo có thể ngắn hạn (một vài giờ), trung hạn (một vài tuần đến một năm) hoặc dài hạn (hơn một năm). Sự kết thúc sử dụng và phương pháp kinh tế lượng được sử dụng để dự báo trung và dài hạn, trong khi các phương pháp tương tự ngày, các mô hình hồi quy khác nhau, chuỗi thời gian, mạng nơron, thuật toán học thống kê và logic mờ đã được đặt ra cho dự báo ngắn hạn. Tùy thuộc vào dự báo chuỗi thời gian, kết quả có thể được phân loại như sau:

What is the Load Forecasting? - Definition

Load forecasting is a technique used by power or energy-providing companies to predict the power/energy needed to meet the demand and supply equilibrium. The accuracy of forecasting is of great significance for the operational and managerial loading of a utility company.

Understanding the Load Forecasting

Most forecasting methods use numerical techniques or AI algorithms such as recession, neural networks and indistinct logic. Load forecasting can be short-term (a few hours), medium-term (a few weeks up to a year) or long-term (over a year). The end-use and econometric approach is used for medium- and long-term forecasting, whereas the similar-day approach, various regression models, time series, neural networks, statistical learning algorithms and fuzzy logic have been devised for short-term forecasting. Depending on the time-series forecasting, the results can be categorized as:

Thuật ngữ liên quan

  • Artificial Intelligence (AI)
  • Predictive Analytics
  • Advanced Metering Infrastructure (AMI)
  • Energy Star
  • Power Management
  • Computational Linguistics
  • Turing Test
  • Backward Chaining
  • Expert System
  • Pervasive Computing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *