Machine Learning

Định nghĩa Machine Learning là gì?

Machine LearningMachine Learning. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Machine Learning - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 6/10

Học máy, thường được viết tắt là "ML", là một loại trí tuệ nhân tạo (AI) rằng "nghe tin" hoặc thích nghi theo thời gian. Thay vì theo quy tắc tĩnh mã hóa trong một chương trình, ML công nghệ nhận dạng hình dạng đầu vào và chứa thuật toán tiến hóa theo thời gian.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Machine Learning? - Definition

Machine learning, commonly abbreviated "ML," is a type of artificial intelligence (AI) that "learns" or adapts over time. Instead of following static rules coded in a program, ML technology identifies input patterns and contains algorithms that evolve over time.

Understanding the Machine Learning

Thuật ngữ liên quan

  • Machine Language
  • Macintosh

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *