Macroblock

Định nghĩa Macroblock là gì?

MacroblockMacroblock. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Macroblock - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một macroblock là một đơn vị xử lý trong hình ảnh và nén video, và được dựa trên cải tạo khối tuyến tính. Đây là sau đó chia thành chuyển khối và nó được chia nhỏ thành khối dự đoán. Một macroblock thường là một khối pixel lân cận, thường là 16 × 16.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Độc lập khung trong một bức ảnh được gọi là I-frame. Đây là những chia thành 8 × 8 khối mà không phải là chồng chéo bởi thiên nhiên. Đây là gọi là pixel. Những pixel được sau đó tiếp tục sắp xếp lại thành 16 × 16 khối gọi macroblocks. Bất kỳ macroblock bao gồm một mảng 16 × 16 luma. những các yếu tố bao gồm 16 × 16 mẫu luma, và 8 × 8 mẫu chroma. Luma mẫu biểu thị độ sáng hoặc phần tiêu sắc, trong khi các mẫu chroma biểu thị màu hoặc phần màu. Như vậy, macroblocks có thể được coi như 16 × 16 điểm ảnh khu vực. Định dạng hình ảnh JPEG được dựa trên macroblocks.

What is the Macroblock? - Definition

A macroblock is a processing unit in visuals and video compression, and is based on linear block revamping. This is then subdivided into transform blocks and it is further subdivided into prediction blocks. A macroblock is usually a block of adjacent pixels, typically 16×16.

Understanding the Macroblock

Standalone frames in a picture are called I-frames. These are divided into 8×8 blocks that are not overlapping by nature. These are called pixels. These pixels are then further rearranged into 16×16 blocks called macroblocks. Any macroblock consists of a 16×16 array of luma. These elements consist of 16×16 luma samples, and 8×8 chroma samples. Luma samples denote the brightness or the achromatic portions, while the chroma samples denote the chromatic or the colored portions. Thus, macroblocks can be thought of as 16×16 pixel areas. The JPEG image format is based on macroblocks.

Thuật ngữ liên quan

  • Frames Per Second (FPS)
  • Pixels Per Inch (PPI)
  • Pixel
  • Image Processing
  • Video Encoding
  • Fill Rate
  • Level Design
  • Stereoscopic Imaging
  • Character Animation
  • Computer Animation

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *