Mainframe

Định nghĩa Mainframe là gì?

Mainframemainframe. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mainframe - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 7/10

Một máy tính lớn là một máy tính hiệu suất cao siêu làm cho khối lượng cao, điện toán xử lý chuyên sâu. Họ thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp lớn và cho các mục đích khoa học. Bạn có thể sẽ không tìm thấy một máy tính lớn trong bất kỳ hộ gia đình. Trong hệ thống các máy tính, máy tính lớn là ngay phía dưới các siêu máy tính, các máy tính mạnh nhất trên thế giới. (Đó là lý do tại sao họ đang hòn đảo có tên "siêu máy tính"). Tuy nhiên, một máy tính lớn thường có thể thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc với tốc độ cao, trong khi các siêu máy tính được thiết kế cho một quá trình duy nhất. Hiện nay, các nhà sản xuất lớn nhất của máy tính lớn là IBM và Unisys.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Mainframe? - Definition

A mainframe is an ultra high-performance computer made for high-volume, processor-intensive computing. They are typically used by large businesses and for scientific purposes. You probably won't find a mainframe in any household. In the hierarchy of computers, mainframes are right below supercomputers, the most powerful computers in the world. (Which is why they are aptly named "supercomputers.") Yet a mainframe can usually execute many programs simultaneously at a high speed, whereas supercomputers are designed for a single process. Currently, the largest manufacturers of mainframes are IBM and Unisys.

Understanding the Mainframe

Thuật ngữ liên quan

  • Mail Server
  • Malware

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *