MBR

Định nghĩa MBR là gì?

MBRMBR. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ MBR - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 10/10

Viết tắt của "Master Boot Record." Một MBR là một phần nhỏ của một đĩa cứng hoặc thiết bị lưu trữ khác có chứa thông tin về đĩa. Nó nằm trong boot sector và xác định các phân vùng đĩa cũng như các mã được sử dụng để bắt đầu tiến trình khởi động.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the MBR? - Definition

Stands for "Master Boot Record." An MBR is a small section of a hard disk or other storage device that contains information about the disk. It is located in the boot sector and defines the disk partitions as well as the code used to start the boot sequence.

Understanding the MBR

Thuật ngữ liên quan

  • Mbps
  • MCA

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *