Microsoft XNA

Định nghĩa Microsoft XNA là gì?

Microsoft XNAMicrosoft XNA. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Microsoft XNA - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Microsoft XNA là một bộ công cụ được cung cấp bởi Microsoft để phát triển trò chơi video và quản lý trò chơi video. Cung cấp một môi trường runtime được quản lý bởi Microsoft, Microsoft XNA được dựa trên khuôn khổ NET. Microsoft XNA được nhắm mục tiêu cho các trò chơi nhẹ chạy trên nhiều nền tảng Microsoft. XNA không hiện đang được phát triển tích cực và không được hỗ trợ bởi một số nền tảng của Microsoft.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Coi như .NET analog của Direct X, Microsoft XNA là phần mềm miễn phí. Nó là nền tảng cơ bản cho Xbox Live Indie Games. XNA đã được giới thiệu vào năm 2004 và một Preview Công nghệ Cộng đồng của XNA Build được cung cấp trong năm 2006. Những thay đổi công nghệ XNA Đảm bảo khuôn khổ ở mức độ thấp cũng được thực hiện trên cùng với sự phát triển của trò chơi, mà làm cho khuôn khổ bản thân sự khác biệt giữa các nền tảng nơi các trò chơi được chuyển.

What is the Microsoft XNA? - Definition

Microsoft XNA is a set of tools provided by Microsoft for video game development and video game management. Provided with a managed runtime environment by Microsoft, Microsoft XNA is based on the .NET framework. Microsoft XNA is targeted for lightweight games running on multiple Microsoft platforms. XNA is not currently under active development and is not supported by some of Microsoft's platforms.

Understanding the Microsoft XNA

Considered as the .NET analog of Direct X, Microsoft XNA is freeware. It is the basic platform for Xbox Live Indie Games. XNA was introduced in 2004 and a Community Technology Preview of XNA Build was provided in 2006. The XNA framework ensures low-level technology changes are also carried on along with the development of the game, which makes the framework itself the difference between the platforms where the games are ported.

Thuật ngữ liên quan

  • XNA Game Studio
  • Microsoft Windows
  • Console Game
  • Mobile Games
  • Video Game Console
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *