MPEG-1 Audio Layer II (MP2)

Định nghĩa MPEG-1 Audio Layer II (MP2) là gì?

MPEG-1 Audio Layer II (MP2)MPEG-1 Audio Layer II (MP2). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ MPEG-1 Audio Layer II (MP2) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

MPEG-1 Audio Layer II (MP2) là một định dạng tập tin âm thanh mà sử dụng các Layer-2 chuẩn nén MPEG Audio xác định bởi tiêu chuẩn ISO / IEC 11.172-3 để giảm kích thước của tập tin. Nó là một định dạng lossy, được thay thế bằng MP3 vì MP3 đòi hỏi một tốc độ bit thấp hơn để đạt được chất lượng như nhau. Tuy nhiên, MP2 vẫn chủ yếu được sử dụng trong phát thanh truyền hình bởi vì nó có khả năng phục hồi lỗi cao hơn MP3 và âm thanh tốt hơn ở tốc độ bit cao hơn 256 kbps trở lên.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the MPEG-1 Audio Layer II (MP2)? - Definition

MPEG-1 Audio Layer II (MP2) is an audio file format that uses the MPEG Audio Layer-2 compression standard defined by ISO/IEC 11172-3 to reduce the size of the file. It is a lossy format, which was replaced by MP3 because MP3 required a lower bit rate to achieve the same quality. However, MP2 is still predominantly used in broadcasting because it has higher error resilience than MP3 and sounds better at higher bit rates of 256 kbps and above.

Understanding the MPEG-1 Audio Layer II (MP2)

Thuật ngữ liên quan

  • MPEG-1 Audio Layer 3 (MP3)
  • Advanced Audio Coding (AAC)
  • Digital Audio
  • Moving Picture Experts Group (MPEG)
  • Feedback
  • T-1 Carrier
  • Cupertino Effect
  • Grid System
  • Digital Audio Workstation (DAW)
  • Cassette

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *