Định nghĩa MySQL là gì?
MySQL là MySQL. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ MySQL - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
MySQL, phát âm là một trong hai "My S-Q-L" hoặc "My Sequel," là một mã nguồn mở hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ. Nó được dựa trên ngôn ngữ truy vấn cấu trúc (SQL), được sử dụng để thêm, xoá và sửa đổi thông tin trong cơ sở dữ liệu. lệnh chuẩn SQL, chẳng hạn như ADD, DROP, INSERT và UPDATE có thể được sử dụng với MySQL.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the MySQL? - Definition
MySQL, pronounced either "My S-Q-L" or "My Sequel," is an open source relational database management system. It is based on the structure query language (SQL), which is used for adding, removing, and modifying information in the database. Standard SQL commands, such as ADD, DROP, INSERT, and UPDATE can be used with MySQL.
Understanding the MySQL
Thuật ngữ liên quan
- MySpace
- N-Key Rollover
Source: MySQL là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm