Định nghĩa National Information Assurance Partnership (NIAP) là gì?
National Information Assurance Partnership (NIAP) là Đối tác đảm bảo thông tin quốc gia (NIAP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ National Information Assurance Partnership (NIAP) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các CCEVS có trách nhiệm xem xét đánh giá an ninh được thực hiện bởi Common Criteria Testing Laboratories (CCTLs), được sự chấp thuận của CCEVS, và cấp giấy chứng nhận tiêu chuẩn chung cho các sản phẩm. Khi một sản phẩm CNTT nhận được giấy chứng nhận và báo cáo xác nhận kèm theo nó, điều này cho thấy các sản phẩm nhận được đánh giá tại một phòng thí nghiệm được công nhận bằng cách sử dụng phương pháp đánh giá chung cho phù hợp với các tiêu chuẩn chung.
What is the National Information Assurance Partnership (NIAP)? - Definition
Understanding the National Information Assurance Partnership (NIAP)
The CCEVS is responsible for looking at security evaluations conducted by the Common Criteria Testing Laboratories (CCTLs), which are approved by CCEVS, and issuing common criteria certificates for those products. When an IT product receives the certificate and the validation report accompanying it, this indicates the product received an evaluation at a laboratory accredited using the common evaluation methodology to conform to the common criteria.
Thuật ngữ liên quan
- International Organization for Standardization (ISO)
- Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE)
- National Institute Of Standards And Technology (NIST)
- Information Security (IS)
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
- Browser Modifier
- Clickjack Attack
Source: National Information Assurance Partnership (NIAP) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm