Network File System (NFS)

Định nghĩa Network File System (NFS) là gì?

Network File System (NFS)Network File System (NFS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network File System (NFS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Network File System (NFS)? - Definition

Understanding the Network File System (NFS)

Thuật ngữ liên quan

  • Distributed File System (DFS)
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol
  • Botnet
  • Net Send
  • Presence
  • Client

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *