Network Mapping

Định nghĩa Network Mapping là gì?

Network MappingMạng Mapping. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Mapping - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Lập bản đồ mạng là một quá trình sử dụng để khám phá và hình dung khả năng kết nối mạng vật lý và ảo thông qua một nhóm các nhiệm vụ liên quan đến nhau mà tạo điều kiện cho việc tạo ra một bản đồ mạng, bao gồm các biểu đồ dòng chảy, sơ đồ mạng, phát hiện topo và hàng tồn kho thiết bị. Người ta hướng tới việc tạo ra các công cụ trực quan và các tài liệu có thể được sử dụng cho một loạt các mục đích, đặc biệt là bảo trì mạng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hệ thống lập bản đồ mạng sử dụng một phương pháp thăm dò hoạt động để thu thập dữ liệu mạng bằng cách gửi các gói tin thăm dò rằng hop từ nút tới nút, mà thông tin trở lại với hệ thống bản đồ với địa chỉ IP và các chi tiết kỹ thuật khác. Trong các mạng lớn như Internet và các thành phần nhỏ hơn, thăm dò này có thể được hạn chế để thu thập công bố rộng rãi thông tin nút, không bí mật và nói chung.

What is the Network Mapping? - Definition

Network mapping is a process used to discover and visualize physical and virtual network connectivity via a group of interrelated tasks that facilitate the creation of a network map, including flow charts, network diagrams, topology detection and device inventories. It is geared toward the creation of visual aids and materials that can be used for a broad array of purposes, especially network maintenance.

Understanding the Network Mapping

Network mapping systems use an active probing method to gather network data by sending probe packets that hop from node to node, which return information to the mapping system with the IP address and other technical details. In large networks like the Internet and its smaller constituents, this probe may be limited to gathering publicly available, non-confidential and general node information.

Thuật ngữ liên quan

  • Internet Map
  • Network Map
  • Network Mapping Software
  • Network Administrator
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol
  • Botnet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *