Network Theory

Định nghĩa Network Theory là gì?

Network TheoryLý thuyết mạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Theory - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Lý thuyết mạng là một lĩnh vực khoa học khoa học và mạng máy tính và cũng là một phần của lý thuyết đồ thị (nghiên cứu của đồ thị và các công trình toán học). lý thuyết mạng thường được triển khai để kiểm tra các phương pháp đặc trưng và mô hình mạng phức tạp. Nhiều mạng phức tạp chia sẻ một số tính năng phổ biến, chẳng hạn như phân phối mức độ quy mô-miễn phí.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nói chung, lý thuyết mạng được kết hợp với nghiên cứu của đồ thị và đại diện hoặc liên quan đối xứng hoặc không đối xứng mối quan hệ giữa các đối tượng rời rạc. lý thuyết mạng cũng được áp dụng cho mạng lưới hậu cần, các mạng đều đặn gen, mạng lưới trao đổi chất, World Wide Web, mạng lưới sinh thái, mạng nhận thức luận và mạng xã hội. lý thuyết mạng được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả sinh học, khoa học máy tính, kinh doanh, kinh tế, vật lý hạt, hoạt động nghiên cứu và phổ biến nhất, trong xã hội học.

What is the Network Theory? - Definition

Network theory is an field of computer science and network sciences and is also part of graph theory (the study of graphs and mathematical structures). Network theory is often deployed to examine the method of characterizing and modeling complex networks. Many complex networks share some common features, such as scale-free degree distribution.

Understanding the Network Theory

In general, network theory is associated with the study of graphs and represented either in symmetric relation or asymmetric relation among discrete objects. Network theory is also applied to logistic networks, gene regularity networks, metabolic networks, the World Wide Web, ecological networks, epistemological networks and social networks. Network theory is applied in multiple disciplines, including biology, computer science, business, economics, particle physics, operations research and, most commonly, in sociology.

Thuật ngữ liên quan

  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol
  • Botnet
  • Net Send
  • Presence
  • Client
  • Fat Client

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *