Non-Volatile Storage (NVS)

Định nghĩa Non-Volatile Storage (NVS) là gì?

Non-Volatile Storage (NVS)Non-Volatile Storage (NVS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Non-Volatile Storage (NVS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Non-Volatile Storage (NVS)? - Definition

Understanding the Non-Volatile Storage (NVS)

Thuật ngữ liên quan

  • Volatile Storage
  • Random Access Memory (RAM)
  • Ferroelectric Random Access Memory (FRAM)
  • Flash Memory
  • Magnetic Tape
  • Floppy Disk Drive (FDD)
  • Non-Volatile Random Access Memory (NVRAM)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *