Định nghĩa OLED là gì?
OLED là OLED. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ OLED - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Viết tắt của "Organic Light Emitting Diode" và được phát âm là "oh lãnh đạo." OLED là một loại màn hình hiển thị phẳng tương tự như màn hình LCD mà không đòi hỏi một đèn nền. Thay vào đó, mỗi LED trong một màn hình phụ OLED sáng lên riêng rẽ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the OLED? - Definition
Stands for "Organic Light Emitting Diode" and is pronounced "oh-led." OLED is a type of flat screen display similar to an LCD that does not require a backlight. Instead, each LED within an OLED panel lights up individually.
Understanding the OLED
Thuật ngữ liên quan
- OLE
- Online
Source: OLED là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm