Oscilloscope

Định nghĩa Oscilloscope là gì?

OscilloscopeOscilloscope. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Oscilloscope - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một dao động là một phần của thiết bị sử dụng để đo các tín hiệu điện tử, và được tìm thấy trong nhiều phòng thí nghiệm khoa học. Nó được sử dụng để quan sát điện áp độ khác nhau tín hiệu trên một lưới hai chiều đại diện cho thời gian. Khi kết nối với một nguồn năng lượng thông qua một cuộc điều tra, các màn hiện sóng tương ứng thời gian thực dạng sóng ngay lập tức. Mặc dù chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, họ cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như viễn thông và y học.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Có nhiều loại khác nhau của máy hiện sóng, cụ thể là máy hiện sóng kỹ thuật số và analog, và các biến thể của họ như:

What is the Oscilloscope? - Definition

An oscilloscope is a piece of equipment used to measure electronic signals, and is found in many scientific laboratories. It is used to observe varying-signal voltages on a two-dimensional grid representing time. When connected to a power source through a probe, the oscilloscope displays the corresponding real-time waveform immediately. Although mostly used in scientific and engineering fields, they are also used in other fields such as telecommunications and medicine.

Understanding the Oscilloscope

There are different types of oscilloscopes, namely digital and analog oscilloscopes, and their variations such as:

Thuật ngữ liên quan

  • Waveform
  • Signal
  • Digital Signal Processing (DSP)
  • Signal Strength
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *