Obsolete
Obsolete là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Obsolete – Technology Terms
Obsolete là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Obsolete – Technology Terms
Power Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power Management – Technology Terms
Crossover Cable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Crossover Cable – Technology Terms
Evolution-Data Optimized (EV-DO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Evolution-Data Optimized (EV-DO) – Technology Terms
Facsimile Machine (Fax Machine) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facsimile Machine (Fax Machine) – Technology Terms
Handheld Scanner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Handheld Scanner – Technology Terms
E-Cycle là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-Cycle – Technology Terms
Electronic Product Environmental Assessment Tool (EPEAT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Product Environmental Assessment Tool (EPEAT) – Technology Terms
Electronic Waste (E-Waste) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Waste (E-Waste) – Technology Terms
Monitor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Monitor – Technology Terms
Name Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Name Server – Technology Terms
iOS SDK là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ iOS SDK – Technology Terms
High-Performance Addressing (HPA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ High-Performance Addressing (HPA) – Technology Terms
External Hard Drive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ External Hard Drive – Technology Terms
Handheld Device Markup Language (HDML) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Handheld Device Markup Language (HDML) – Technology Terms
Basic Input/Output System (BIOS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Basic Input/Output System (BIOS) – Technology Terms
Energy Star là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Energy Star – Technology Terms
Green Personal Computer (Green PC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Green Personal Computer (Green PC) – Technology Terms
Network Basic Input Output System (NetBIOS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Basic Input Output System (NetBIOS) – Technology Terms
Impact Printer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Impact Printer – Technology Terms
Intelligent Character Recognition (ICR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Intelligent Character Recognition (ICR) – Technology Terms
Handheld PC (HPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Handheld PC (HPC) – Technology Terms
Binary Runtime Environment for Wireless (BREW) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Binary Runtime Environment for Wireless (BREW) – Technology Terms
File Handle là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Handle – Technology Terms
64-bit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 64-bit – Technology Terms
Repeater là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Repeater – Technology Terms
Router Firmware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Router Firmware – Technology Terms
Heisenbug là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Heisenbug – Technology Terms
Heuristic Programming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Heuristic Programming – Technology Terms
Cisco EnergyWise là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cisco EnergyWise – Technology Terms
Text For Banner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Text For Banner – Technology Terms
Transparent Bridge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transparent Bridge – Technology Terms
Information Hiding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Information Hiding – Technology Terms
Code Division Multiple Access 2000 (CDMA2000) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Division Multiple Access 2000 (CDMA2000) – Technology Terms
DVD-RAM là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DVD-RAM – Technology Terms
Electroluminescent Display (ELD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electroluminescent Display (ELD) – Technology Terms
Advanced Interactive eXecutive (AIX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Advanced Interactive eXecutive (AIX) – Technology Terms
Data Center Container là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Container – Technology Terms
Dynamic Smart Cooling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic Smart Cooling – Technology Terms
Wireless Repeater là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireless Repeater – Technology Terms
Local Area Transport (LAT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Local Area Transport (LAT) – Technology Terms
Inter Process Communication (IPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Inter Process Communication (IPC) – Technology Terms
Health Insurance Portability And Accountability Act (HIPAA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Health Insurance Portability And Accountability Act (HIPAA) – Technology Terms
Hacker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hacker – Technology Terms
Ad Hoc On-Demand Distance Vector (AODV) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ad Hoc On-Demand Distance Vector (AODV) – Technology Terms
Data Over Cable Service Interface Specification (DOCSIS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Over Cable Service Interface Specification (DOCSIS) – Technology Terms
Xen Hypervisor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Xen Hypervisor – Technology Terms
Carbon Free Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Carbon Free Computing – Technology Terms
Chief Green Officer (CGO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chief Green Officer (CGO) – Technology Terms
Advanced Systems Format (ASF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Advanced Systems Format (ASF) – Technology Terms
Computer Graphics Metafile (CGM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Graphics Metafile (CGM) – Technology Terms
Alliance to Save Energy (ASE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Alliance to Save Energy (ASE) – Technology Terms
Carbon Footprint là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Carbon Footprint – Technology Terms
Web Stack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Stack – Technology Terms
Tagged Image File Format (TIFF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tagged Image File Format (TIFF) – Technology Terms
Xvid là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Xvid – Technology Terms
Drive Bay là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Drive Bay – Technology Terms
Duplexer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Duplexer – Technology Terms
Ad-Hoc Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ad-Hoc Mode – Technology Terms
Analog Roaming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Analog Roaming – Technology Terms
Automatic Location Identification (ALI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automatic Location Identification (ALI) – Technology Terms
Base Transceiver Station (BTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Base Transceiver Station (BTS) – Technology Terms
Maximum Segment Size (MSS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Maximum Segment Size (MSS) – Technology Terms
Maximum Transmission Unit (MTU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Maximum Transmission Unit (MTU) – Technology Terms
Advanced Authoring Format (AAF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Advanced Authoring Format (AAF) – Technology Terms
Hack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hack – Technology Terms
Functional Specification (FS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Functional Specification (FS) – Technology Terms
Garbage In, Garbage Out (GIGO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Garbage In, Garbage Out (GIGO) – Technology Terms
Seek Time là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Seek Time – Technology Terms
Backlight là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Backlight – Technology Terms
Medium Dependent Interface Crossover (MDIX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Medium Dependent Interface Crossover (MDIX) – Technology Terms
Network Automation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Automation – Technology Terms
Portable Mesh Repeater là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Portable Mesh Repeater – Technology Terms
Quick Response Code (QR Code) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Quick Response Code (QR Code) – Technology Terms
Third Generation Wireless (3G) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Third Generation Wireless (3G) – Technology Terms
Fourth Generation Wireless (4G) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fourth Generation Wireless (4G) – Technology Terms
Bubble Jet Printer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bubble Jet Printer – Technology Terms
Color Printer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Color Printer – Technology Terms
Initial Graphics Exchange Specification (IGES) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Initial Graphics Exchange Specification (IGES) – Technology Terms
Portable Network Graphics (PNG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Portable Network Graphics (PNG) – Technology Terms
Extended Capabilities Port (ECP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extended Capabilities Port (ECP) – Technology Terms
Governance Plan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Governance Plan – Technology Terms
Edge Router là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Edge Router – Technology Terms
Endpoint Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Endpoint Security – Technology Terms
Fatal Error là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fatal Error – Technology Terms
Reduced Instruction Set Computer (RISC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reduced Instruction Set Computer (RISC) – Technology Terms
Registry Cleaner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Registry Cleaner – Technology Terms
16-Bit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 16-Bit – Technology Terms
Video Editing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Editing – Technology Terms
Flag là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flag – Technology Terms
Hub (Computing) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hub (Computing) – Technology Terms
Inbound Filters là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Inbound Filters – Technology Terms
Superscalar Processor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Superscalar Processor – Technology Terms
Ultra Large-Scale Integration (ULSI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ultra Large-Scale Integration (ULSI) – Technology Terms
Black Box Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Black Box Testing – Technology Terms
Cache là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cache – Technology Terms
Flow Control là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flow Control – Technology Terms
Front-End System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Front-End System – Technology Terms
Wait State là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wait State – Technology Terms
Enhanced Parallel Port (EPP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enhanced Parallel Port (EPP) – Technology Terms