Định nghĩa PCI là gì?
PCI là PCI. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ PCI - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Viết tắt của "Peripheral Component Interconnect." PCI là một chiếc xe buýt phần cứng sử dụng để thêm các thành phần nội bộ với một máy tính để bàn. Ví dụ, một card PCI có thể được chèn vào một khe cắm PCI trên bo mạch chủ, cung cấp thêm cổng I / O trên mặt sau của máy tính.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the PCI? - Definition
Stands for "Peripheral Component Interconnect." PCI is a hardware bus used for adding internal components to a desktop computer. For example, a PCI card can be inserted into a PCI slot on a motherboard, providing additional I/O ports on the back of a computer.
Understanding the PCI
Thuật ngữ liên quan
- PCB
- PCI Express
Source: PCI là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm