PCI-X

Định nghĩa PCI-X là gì?

PCI-XPCI-X. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ PCI-X - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Viết tắt của "Peripheral Component Interconnect mở rộng." Một lần nữa, "Ex" được viết tắt với một chữ "X" thay vì một "E." Hầu hết các máy tính để bàn bao gồm một hoặc nhiều khe PCI để mở rộng khả năng I / O của máy tính. thẻ Common PCI bao gồm card mạng, card âm thanh, và card đồ họa. Vào đầu những năm 1990, khi PCI lần đầu tiên được giới thiệu, 66 MHz tốc độ của PCI là đầy đủ hơn cho card PCI có sẵn vào thời điểm đó. Tuy nhiên, một thập kỷ sau đó, card mở rộng hỗ trợ nhanh hơn nhiều tốc độ truyền dữ liệu và do đó trở nên nhanh hơn so với bus PCI sẽ ủng hộ. Để ngăn chặn giao diện trở thành một nút cổ chai, PCI-X được giới thiệu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the PCI-X? - Definition

Stands for "Peripheral Component Interconnect Extended." Once again, "Ex" is abbreviated with an "X" instead of an "E." Most desktop computers include one or more PCI slots for expanding the computer's I/O capabilities. Common PCI cards include network cards, sound cards, and video cards. In the early 1990s, when PCI was first introduced, the 66 MHz speed of PCI was more than sufficient for PCI cards available at the time. However, a decade later, expansion cards supported much faster data transfer rates and therefore became faster than the PCI bus would support. To prevent the interface from becoming a bottleneck, PCI-X was introduced.

Understanding the PCI-X

Thuật ngữ liên quan

  • PCI Express
  • PCMCIA

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *