Polylactic Acid (PLA)

Định nghĩa Polylactic Acid (PLA) là gì?

Polylactic Acid (PLA)Polylactic axit (PLA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Polylactic Acid (PLA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Axit polylactic (PLA) là một loại nhựa được sử dụng trong việc xây dựng mô hình và nguyên mẫu của các vật thể rắn và các thành phần. Nó là một polyester nhiệt dẻo dùng làm nguyên liệu trong in 3-D hoặc quy trình sản xuất chất phụ gia và các ứng dụng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Axit polylactic chủ yếu được tạo ra sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo hoặc màu xanh lá cây như mía, tinh bột và ngô. Kết quả là, nó có thể dễ dàng tái chế. Nó được sử dụng trong hầu hết các quy trình sản xuất chất phụ gia rằng các mô hình thiết kế 3-D và nguyên mẫu thông qua vật liệu nhựa-based. Trong công nghệ fused mô hình lắng đọng (FDM), các sợi polymer nóng chảy, được ép đùn từ vòi phun điều khiển, là axit polylactic.

What is the Polylactic Acid (PLA)? - Definition

Polylactic acid (PLA) is a type of plastic that is used in building models and prototypes of solid objects and components. It is a thermoplastic polyester that serves as the raw material in 3-D printing or additive manufacturing processes and applications.

Understanding the Polylactic Acid (PLA)

Polylactic acid is primarily created using renewable or green sources such as sugar cane, starch and corn. As a result, it can easily be recycled. It is used in most additive manufacturing processes that design 3-D models and prototypes through plastic-based materials. In fused deposition modeling (FDM) technology, the molten polymer filament, which is extruded from the controller nozzle, is polylactic acid.

Thuật ngữ liên quan

  • Rapid Prototyping
  • 3D Printing
  • Fused Deposition Modeling (FDM)
  • Fused Filament Fabrication (FFF)
  • Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *