Định nghĩa Power Cycle là gì?
Power Cycle là Chu kỳ điện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Power Cycle - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Trong khi cụm từ "chu kỳ quyền lực" dường như là một danh từ, nó thực sự thường được sử dụng như một động từ. Trong thuật ngữ đơn giản, đến chu kỳ điện là một phương tiện thiết bị để tắt nó đi và bật nó trở lại một lần nữa. Ví dụ, hướng dẫn sử dụng của một router có thể yêu cầu bạn chu kỳ điện router nếu nó dừng lại đáp ứng. Điều này có nghĩa chuyển đổi sức mạnh để OFF rồi ON lại hoặc có thể yêu cầu thể chất rút các thiết bị và sau đó cắm nó trở lại một lần nữa. Điện đi xe đạp thường đồng nghĩa với đặt một thiết bị.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Power Cycle? - Definition
While the phrase "power cycle" appears to be a noun, it is actually more commonly used as a verb. In simple terms, to power cycle a device means to turn it off and turn it back on again. For example, the user manual of a router may ask you to power cycle the router if it stops responding. This may mean switching the power to OFF and then ON again or may require physically unplugging the device and then plugging it back in again. Power cycling is often synonymous with resetting a device.
Understanding the Power Cycle
Thuật ngữ liên quan
- PostScript
- Power Supply
Source: Power Cycle là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm