PowerShell

Định nghĩa PowerShell là gì?

PowerShellPowerShell. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ PowerShell - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

PowerShell là một khuôn khổ nhiệm vụ tự động từ Microsoft, với một vỏ dòng lệnh và ngôn ngữ kịch bản tích hợp vào khuôn khổ NET, có thể được nhúng vào trong các ứng dụng khác. Nó tự động xử lý hàng loạt và tạo công cụ quản lý hệ thống. Nó bao gồm hơn 130 công cụ dòng lệnh tiêu chuẩn cho các chức năng và cho phép người quản trị thực hiện nhiệm vụ trên các hệ thống Windows địa phương và từ xa thông qua truy cập vào Component Object Model (COM) và Windows Management Instrumentation (WMI).

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Windows PowerShell thực hiện bốn loại lệnh:

What is the PowerShell? - Definition

PowerShell is an automated task framework from Microsoft, with a command line shell and a scripting language integrated into the .NET framework, which can be embedded within other applications. It automates batch processing and creates system management tools. It includes more than 130 standard command line tools for functions and enables administrators to perform tasks on local and remote Windows systems through access to Component Object Model (COM) and Windows Management Instrumentation (WMI).

Understanding the PowerShell

Windows PowerShell executes four types of commands:

Thuật ngữ liên quan

  • Workstation (WS)
  • Command Line
  • System Object Model (SOM)
  • Cmdlet
  • Debugging
  • Network File Transfer (NFT)
  • Scripting Language
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *