Định nghĩa Printer là gì?
Printer là máy in. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Printer - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 1/10
Một máy in là một thiết bị đầu ra mà in tài liệu giấy. Điều này bao gồm các tài liệu văn bản, hình ảnh hoặc sự kết hợp của cả hai. Hai hầu hết các loại phổ biến của máy in là máy in phun và laser. Máy in phun thường được sử dụng bởi người tiêu dùng, trong khi máy in laser là một sự lựa chọn tiêu biểu cho các doanh nghiệp. Dot máy in ma trận, mà ngày càng trở nên hiếm hoi, vẫn được sử dụng cho in ấn văn bản cơ bản.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Printer? - Definition
A printer is an output device that prints paper documents. This includes text documents, images, or a combination of both. The two most common types of printers are inkjet and laser printers. Inkjet printers are commonly used by consumers, while laser printers are a typical choice for businesses. Dot matrix printers, which have become increasingly rare, are still used for basic text printing.
Understanding the Printer
Thuật ngữ liên quan
- Print Server
- Process
Source: Printer là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm