Privacy Management Tools

Định nghĩa Privacy Management Tools là gì?

Privacy Management ToolsCông cụ quản lý bảo mật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Privacy Management Tools - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Công cụ quản lý bảo mật là các chiến lược và kế hoạch được thông qua bởi một tổ chức để ngăn chặn dòng chảy của bên ngoài thông tin quan trọng của nơi làm việc. Những công cụ này có thể bao gồm điều tra, xử lý và báo cáo. tổ chức khác nhau sử dụng công cụ bảo mật khác nhau, tùy thuộc vào sự nhạy cảm của thông tin được xử lý và hậu quả của tiết lộ trái phép thông tin đó.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công cụ quản lý bảo mật không chỉ giúp đỡ trong việc đưa ra một chính sách mà còn giúp đỡ trong việc xác định các tác động bảo mật, việc theo dõi các trường hợp chấm dứt trong các vi phạm chính sách và trong liên tục điều chỉnh chính sách. Khi đặt ra một chính sách bảo mật của tổ chức, các khía cạnh khác nhau của việc tiết lộ thông tin tuyệt mật phải được xem xét. Các nhân viên của bất kỳ công ty thường được thực hiện nhận thức của chính sách bảo mật của công ty trước khi tuyển dụng của họ, và thường được danh sách đen nếu họ thất bại trong việc làm theo hướng dẫn.

What is the Privacy Management Tools? - Definition

Privacy management tools are strategies and schemes adopted by an organization to prevent the flow of important information outside of the workplace. These tools may include investigation, remediation and reporting. Different organizations use different privacy tools, depending on the sensitivity of information being handled and the consequences of unauthorized disclosure of that information.

Understanding the Privacy Management Tools

Privacy management tools not only help in devising a policy but also help in determining the privacy impact, in tracking the cases that ended in the violation of the policy and in constantly regulating the policy. When devising an organizational privacy policy, the different aspects of disclosure of top-secret information must be taken into consideration. The employees of any company are normally made aware of the company's privacy policy prior to their hiring, and are usually blacklisted if they fail to follow the guidelines.

Thuật ngữ liên quan

  • Security Architecture
  • Privacy Policy
  • Information Privacy
  • Human Resources Management System (HRMS)
  • Information Technology (IT)
  • True Ultimate Standards Everywhere (TRUSTe)
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *