Định nghĩa Programming Language là gì?
Programming Language là Ngôn ngữ lập trình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Programming Language - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 4/10
Một ngôn ngữ lập trình là một tập hợp các lệnh, hướng dẫn, và sử dụng cú pháp khác để tạo ra một chương trình phần mềm. Ngôn ngữ mà các lập trình viên sử dụng để viết mã được gọi là "ngôn ngữ cấp cao." Mã này có thể được biên dịch thành một "ngôn ngữ ở mức độ thấp", được công nhận trực tiếp bởi phần cứng máy tính.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Programming Language? - Definition
A programming language is a set of commands, instructions, and other syntax use to create a software program. Languages that programmers use to write code are called "high-level languages." This code can be compiled into a "low-level language," which is recognized directly by the computer hardware.
Understanding the Programming Language
Thuật ngữ liên quan
- Program
- Progressive Scan
Source: Programming Language là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm