Prototype

Định nghĩa Prototype là gì?

PrototypePrototype. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prototype - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một nguyên mẫu là một mô hình ban đầu, hình thức hoặc một thể phục vụ như là một nền tảng cho quá trình khác. Trong công nghệ phần mềm, nguyên mẫu hạn là một ví dụ làm việc mà qua đó một mô hình mới hoặc một phiên bản mới của một sản phẩm hiện có thể được bắt nguồn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nguyên mẫu là một ví dụ mà phục vụ như một cơ sở cho các mô hình trong tương lai. Prototyping cung cấp cho các nhà thiết kế một cơ hội để nghiên cứu giải pháp thay thế mới và thử nghiệm các thiết kế hiện có để xác nhận chức năng của sản phẩm trước khi sản xuất.

What is the Prototype? - Definition

A prototype is an original model, form or an instance that serves as a basis for other processes. In software technology, the term prototype is a working example through which a new model or a new version of an existing product can be derived.

Understanding the Prototype

A prototype is an example that serves as a basis for future models. Prototyping gives designers an opportunity to research new alternatives and test the existing design to confirm a product’s functionality prior to production.

Thuật ngữ liên quan

  • Software Development Process
  • Proof of Concept (POC)
  • Application-Aware Networking
  • Microsoft System Center Operations Manager (SCOM)
  • Windows on ARM (WOA)
  • Tomato Firmware
  • Superuser
  • Tab
  • Sun Cloud
  • Tool Palette

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *