Quad HD (QHD)

Định nghĩa Quad HD (QHD) là gì?

Quad HD (QHD)Quad HD (QHD). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quad HD (QHD) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Quad HD là một quy ước độ phân giải sử dụng trong các hệ thống hiển thị cao cấp như TV LED, màn hình và điện thoại thông minh. Với bốn lần so với độ phân giải HD hoặc "HD Ready" (720p), QHD được quy định như 2560 × 1440 pixel ở tỉ lệ 16: 9. QHD siêu rộng tăng cường các điểm ảnh theo chiều ngang để 3440 cho 21: tỉ lệ 9.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

QHD có độ phân giải 1440p, nơi năm 1440 là giá trị pixel và p là viết tắt của progressive scan hoặc không xen kẽ. Bởi vì chất lượng độ phân giải cao của nó, QHD là phù hợp hơn cho các màn hình lớn vì nó có mật độ điểm ảnh cao như vậy. Trên máy tính bảng và điện thoại thông minh mà màn hình có kích thước nhỏ, mật độ điểm ảnh của QHD đi lên đến 538 dpi. Quad HD không nên nhầm lẫn với qHD (quý HD), có độ phân giải là một phần tư của 1080p tại 1980 × 1080.

What is the Quad HD (QHD)? - Definition

Quad HD is a resolution convention used in high-end display systems such as LED TVs, monitors and smartphones. With four times the resolution of HD or "HD Ready" (720p), QHD is specified as 2560×1440 pixels at a 16:9 aspect ratio. Ultra-wide QHD enhances the horizontal pixels to 3440 for a 21:9 aspect ratio.

Understanding the Quad HD (QHD)

QHD has a resolution of 1440p, where 1440 is the pixel value and p stands for progressive scan or non-interlaced. Because of its high resolution quality, QHD is more suitable for large screens as it has such high pixel density. On tablets and smartphones where screens are smaller, the pixel density of QHD goes up to 538 dpi. Quad HD should not be confused with qHD (quarter HD), whose resolution is one-quarter of 1080p's at 1980×1080.

Thuật ngữ liên quan

  • High-Definition Video (HDV)
  • Ultra High Definition (UHD)
  • Graphics Interchange Format (GIF)
  • Image Processing
  • Geotagging
  • MIDlet
  • Microbrowser
  • CardBus
  • Contact List
  • iPad

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *