Định nghĩa Raw File là gì?
Raw File là File thô. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Raw File - một thuật ngữ thuộc nhóm File Formats - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Một tập tin thô là một tập hợp các dữ liệu chưa qua chế biến. Điều này có nghĩa các tập tin đã không bị thay đổi, nén, hoặc thao tác trong bất kỳ cách nào bởi máy tính. file nguyên gốc thường được sử dụng dưới dạng file dữ liệu bằng chương trình phần mềm tải và xử lý dữ liệu. Một loại phổ biến của tập tin thô là "Máy ảnh RAW," được tạo ra bởi một máy ảnh kỹ thuật số. Thay vì xử lý các hình ảnh được chụp bởi máy ảnh, dữ liệu còn lại chưa qua chế biến và không nén cho đến khi nó được mở ra với một chương trình máy tính.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Raw File? - Definition
A raw file is a collection of unprocessed data. This means the file has not been altered, compressed, or manipulated in any way by the computer. Raw files are often used as data files by software programs that load and process the data. A popular type of raw file is "Camera RAW," which is generated by a digital camera. Instead of processing the image captured by the camera, the data is left unprocessed and uncompressed until it is opened with a computer program.
Understanding the Raw File
Thuật ngữ liên quan
- Raw Data
- RDBMS
Source: Raw File là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm