RDBMS

Định nghĩa RDBMS là gì?

RDBMSRDBMS. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ RDBMS - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Viết tắt của "hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ." Một RDBMS là một DBMS được thiết kế đặc biệt cho các cơ sở dữ liệu quan hệ. Do đó, RDBMSes là một tập hợp con của DBMSes.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the RDBMS? - Definition

Stands for "Relational Database Management System." An RDBMS is a DBMS designed specifically for relational databases. Therefore, RDBMSes are a subset of DBMSes.

Understanding the RDBMS

Thuật ngữ liên quan

  • Raw File
  • RDF

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *