Remote Procedural Call Server (RPC Server)

Định nghĩa Remote Procedural Call Server (RPC Server) là gì?

Remote Procedural Call Server (RPC Server)Từ xa Theo Thủ Tục Gọi Server (RPC Server). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Remote Procedural Call Server (RPC Server) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một máy chủ từ xa gọi thủ tục (RPC) là một giao diện truyền thông mạng cung cấp dịch vụ kết nối từ xa và truyền thông cho khách hàng RPC.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một máy chủ RPC làm việc trong một loại khách hàng mô hình / máy chủ nơi máy chủ RPC cung cấp ứng dụng / dịch vụ máy chủ và các tính năng điều khiển từ xa để kết nối RPC khách hàng. Thông thường, một máy chủ RPC hoạt động khi một yêu cầu được nhận từ một ứng dụng RPC. Yêu cầu này có thể truy cập máy chủ, dữ liệu hoặc bất kỳ yêu cầu dựa trên máy chủ khác. Tất cả các thông tin liên lạc giữa máy chủ RPC và khách hàng RPC được thực hiện trên máy chủ RPC. Các máy chủ RPC quản lý tất cả các cuộc đàm thoại giữa máy chủ và thiết bị của khách hàng.

What is the Remote Procedural Call Server (RPC Server)? - Definition

A remote procedural call (RPC) server is a network communication interface that provides remote connection and communication services to RPC clients.

Understanding the Remote Procedural Call Server (RPC Server)

An RPC server works in a type of client/server model where the RPC server provides application/server services and features to remotely connected RPC clients. Typically, an RPC server works when a request is received from an RPC client. This request can be for server access, data or any other server-based request. All communication between the RPC server and RPC client is performed over the RPC server. The RPC server manages all the conversations between the server and client device.

Thuật ngữ liên quan

  • Remote Procedure Call (RPC)
  • Microsoft Exchange Server (MXS)
  • Client/Server Architecture
  • Client
  • Server
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *