Resolution

Định nghĩa Resolution là gì?

ResolutionNghị quyết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Resolution - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 4/10

Nghị quyết đo lường số lượng điểm ảnh trong một hình ảnh kỹ thuật số hoặc hiển thị. Nó được định nghĩa là chiều rộng bằng chiều cao, hoặc W x H, trong đó W là số lượng điểm ảnh theo chiều ngang và H là số điểm ảnh dọc. Ví dụ, độ phân giải của HDTV là 1920 x 1080.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Resolution? - Definition

Resolution measures the number of pixels in a digital image or display. It is defined as width by height, or W x H, where W is the number of horizontal pixels and H is the number of vertical pixels. For example, the resolution of an HDTV is 1920 x 1080.

Understanding the Resolution

Thuật ngữ liên quan

  • Resistor
  • Responsive Web Design

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *