Restricted Boltzmann Machine (RBM)

Định nghĩa Restricted Boltzmann Machine (RBM) là gì?

Restricted Boltzmann Machine (RBM)Restricted Boltzmann Machine (RBM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restricted Boltzmann Machine (RBM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một máy Boltzmann hạn chế (RBM) là một loại mạng thần kinh nhân tạo được phát minh bởi Geoff Hinton, đi tiên phong trong học máy và thiết kế mạng thần kinh.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Máy Boltzmann hạn chế được cái gọi là vì không có thông tin liên lạc giữa các lớp trong mô hình, đó là “hạn chế” của mô hình. Các chuyên gia giải thích rằng RBM nút đưa ra quyết định “ngẫu nhiên”, hoặc là chúng được xác định một cách ngẫu nhiên. trọng lượng khác nhau thay đổi cấu trúc của đầu vào, và chức năng kích hoạt xử lý các sản phẩm của một nút. Giống như các loại hệ thống tương tự, máy Boltzmann hạn chế hoạt động với các lớp đầu vào, lớp ẩn và lớp ra để đạt được kết quả học máy. Các RBM cũng đã được hữu ích trong việc tạo ra mô hình phức tạp hơn, chẳng hạn như các mạng niềm tin sâu sắc, bằng cách chồng RBMs cá nhân với nhau.

What is the Restricted Boltzmann Machine (RBM)? - Definition

A restricted Boltzmann machine (RBM) is a type of artificial neural network invented by Geoff Hinton, a pioneer in machine learning and neural network design.

Understanding the Restricted Boltzmann Machine (RBM)

The restricted Boltzmann machine is so-called because there is no communication between layers in the model, which is the “restriction” of the model. Experts explain that RBM nodes make “stochastic” decisions, or that these are randomly determined. Various weights change the structure of the input, and activation functions process the output of a node. Like other types of similar systems, the restricted Boltzmann machine operates with input layers, hidden layers and output layers to achieve machine learning results. The RBM has also been useful in creating more sophisticated models, such as deep belief networks, by stacking individual RBMs together.

Thuật ngữ liên quan

  • Boltzmann Machine
  • Artificial Neural Network (ANN)
  • Neural Turing Machine (NTM)
  • Deep Learning
  • Deep Belief Network (DBN)
  • Artificial General Intelligence (AGI)
  • Input Layer
  • Hidden Layer
  • Output Layer
  • Stochastic

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *