Định nghĩa Retina Display là gì?
Retina Display là Màn hình hiển thị võng mạc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Retina Display - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Thuật ngữ "võng mạc trưng bày" là một thuật ngữ được đặt ra bởi phần cứng Apple vào tháng Sáu năm 2010. Nó mô tả một màn hình có độ phân giải của hơn 300 dpi. IPhone 4, mà cũng đã được công bố trong tháng Sáu, năm 2010, có độ phân giải màn hình là 326 dpi và là sản phẩm đầu tiên của Apple bao gồm một màn hình võng mạc.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Retina Display? - Definition
The term "retina display" is a hardware term coined by Apple in June, 2010. It describes a display that has a resolution of over 300 dpi. The iPhone 4, which was also announced in June, 2010, has a screen resolution of 326 dpi and was the first Apple product to include a retina display.
Understanding the Retina Display
Thuật ngữ liên quan
- Restore
- RFID
Source: Retina Display là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm