Reverse Brute-Force Attack

Định nghĩa Reverse Brute-Force Attack là gì?

Reverse Brute-Force AttackĐảo ngược Brute-Force Attack. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reverse Brute-Force Attack - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một cuộc tấn công brute force ngược xảy ra khi một hacker hoặc bên mũ đen cố gắng thiết kế đối chiếu một số quy trình bảo mật hoặc bảo vệ thông qua việc sử dụng một chìa khóa học hoặc phần dữ liệu. Đó là mặt trái của một cuộc tấn công brute force thông thường, mà thường tìm cách “crack” một tài khoản thông qua công việc brute force trên một mật khẩu hoặc khóa tương tự.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Để hiểu được cuộc tấn công brute force ngược lại, chúng ta hãy nhìn vào những gì của một cuộc tấn công brute force bình thường bao gồm.

What is the Reverse Brute-Force Attack? - Definition

A reverse brute force attack happens when a hacker or black hat party tries to reverse engineer some security or protection process through utilizing a secondary key or piece of data. It’s the reverse of a conventional brute force attack, which generally seeks to “crack” an account through brute force work on a password or similar key.

Understanding the Reverse Brute-Force Attack

To understand the reverse brute force attack, let's look at what a normal brute force attack consists of.

Thuật ngữ liên quan

  • Brute Force Attack
  • Crack
  • Encrypted File Transfer
  • Encrypted Web
  • Cybercrime
  • Cybercriminal
  • Internet Crime
  • Phishing
  • Banker Trojan
  • Binder

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *