Định nghĩa RFID là gì?
RFID là RFID. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ RFID - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Là viết tắt của "Radio-Frequency Identification." RFID là một hệ thống sử dụng để theo dõi đối tượng, con người, động vật hoặc sử dụng các thẻ đó đáp ứng với sóng vô tuyến. thẻ RFID được mạch bao gồm một ăng-ten nhỏ tích hợp. Các đủ thường nhỏ mà họ không dễ nhận biết và do đó có thể được đặt trên nhiều loại đối tượng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the RFID? - Definition
Stands for "Radio-Frequency Identification." RFID is a system used to track objects, people, or animals using tags that respond to radio waves. RFID tags are integrated circuits that include a small antenna. The are typically small enough that they are not easily noticeable and therefore can be placed on many types of objects.
Understanding the RFID
Thuật ngữ liên quan
- Retina Display
- RGB
Source: RFID là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm