Định nghĩa ROM là gì?
ROM là ROM. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ ROM - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Viết tắt của "Read-Only Memory." Xin đừng nhầm lẫn thuật ngữ này với RAM hoặc ổ cứng, như nhiều người đã làm. ROM là bộ nhớ có chứa hướng dẫn Hardwired rằng việc sử dụng máy tính khi nó khởi động lên, trước khi tải phần mềm hệ thống. Trong máy tính, các hướng dẫn được đọc từ một chương trình nhỏ trong ROM, được gọi là BIOS (Basic Input / Output System).
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the ROM? - Definition
Stands for "Read-Only Memory." Please do not confuse this term with RAM or a hard drive, as many people already do. ROM is memory containing hardwired instructions that the computer uses when it boots up, before the system software loads. In PCs, the instructions are read from a small program in the ROM, called the BIOS (Basic Input/Output System).
Understanding the ROM
Thuật ngữ liên quan
- RJ45
- Root
Source: ROM là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm