Scanner

Định nghĩa Scanner là gì?

ScannerMáy quét. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Scanner - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 2/10

Một máy quét là một thiết bị đầu vào mà quét tài liệu như hình ảnh và các trang văn bản. Khi một tài liệu được quét, nó được chuyển sang một định dạng kỹ thuật số. Điều này tạo ra một phiên bản điện tử của tài liệu có thể được xem và chỉnh sửa trên máy tính.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Scanner? - Definition

A scanner is an input device that scans documents such as photographs and pages of text. When a document is scanned, it is converted into a digital format. This creates an electronic version of the document that can be viewed and edited on a computer.

Understanding the Scanner

Thuật ngữ liên quan

  • Scalable
  • Scareware

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *