Định nghĩa Scareware là gì?
Scareware là scareware. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Scareware - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Scareware, còn được gọi là "phần mềm bảo mật giả mạo", là phần mềm mà các thông điệp sử dụng sai lỗi để thu hút bạn vào mua một chương trình phần mềm. Những cảnh báo hoặc cảnh báo có thể xuất hiện trên các trang web hoặc trong các ứng dụng được cài đặt trên máy tính của bạn. Khi bạn nhấp vào liên kết tải xuống đi kèm, phần mềm được tải về máy tính của bạn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Scareware? - Definition
Scareware, also known as "rogue security software," is software that uses false error messages to lure you into purchasing a software program. These alerts or warnings may appear on websites or within applications installed on your computer. When you click the associated download link, the software is downloaded to your computer.
Understanding the Scareware
Thuật ngữ liên quan
- Scanner
- Schema
Source: Scareware là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm