Scheduler

Định nghĩa Scheduler là gì?

SchedulerNgười lập kế hoạch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Scheduler - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một lịch trình là một sản phẩm phần mềm cho phép một doanh nghiệp đúng tiến độ và theo dõi hàng loạt máy tính nhiệm vụ. Các đơn vị của công trình bao gồm chạy một chương trình bảo mật hoặc cập nhật phần mềm. schedulers công việc cũng có thể quản lý hàng đợi công việc cho một cụm máy tính. Một lịch trình là một trong những thành phần chính của CNTT infrastructure.A scheduler cũng có thể được biết đến như một lịch trình công việc.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một lịch trình khởi động và xử lý các công việc tự động bằng cách thao tác một thuật toán ngôn ngữ điều khiển công việc chuẩn bị hoặc thông qua giao tiếp với một người sử dụng của con người. schedulers việc làm hiện nay thường cung cấp một giao diện đồ họa người dùng (GUI) và một điểm duy nhất của điều khiển cho tất cả các nhiệm vụ trong một mạng máy tính phân tán. Một số thuộc tính có thể được tìm thấy trong một lịch trình công việc bao gồm:

What is the Scheduler? - Definition

A scheduler is a software product that allows an enterprise to schedule and track computer batch tasks. These units of work include running a security program or updating software. Job schedulers may also manage the job queue for a computer cluster. A scheduler is one of the main components of IT infrastructure.A scheduler may also be known as a job scheduler.

Understanding the Scheduler

A scheduler starts and handles jobs automatically by manipulating a prepared job control language algorithm or through communication with a human user. Today's job schedulers often offer a graphical user interface (GUI) and a single point of control for all tasks in a distributed PC network. Some attributes that may be found in a job scheduler include:

Thuật ngữ liên quan

  • Application Software
  • Scheduling
  • Queue
  • Clustering
  • Report Program Generator (RPG)
  • Data Modeling
  • Data
  • Clustering
  • Cardinality
  • Candidate Key

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *