Seed

Định nghĩa Seed là gì?

Seedhạt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Seed - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 6/10

Trong thế giới máy tính, một hạt giống có thể tham khảo ba điều khác nhau: 1) Một hạt giống ngẫu nhiên, dữ liệu 2) hạt giống, hoặc 3) một khách hàng trên mạng peer-to-peer.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Seed? - Definition

In the computer world, a seed may refer to three different things: 1) A random seed, 2) seed data, or 3) a client on a peer-to-peer network.

Understanding the Seed

Thuật ngữ liên quan

  • Sector
  • Semaphore

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *