Semantic Element

Định nghĩa Semantic Element là gì?

Semantic ElementSemantic tử. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Semantic Element - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một yếu tố ngữ nghĩa là một yếu tố của mã mà sử dụng từ ngữ để miêu tả rõ ràng những gì yếu tố có chứa, trong ngôn ngữ của con người. Đối với mục đích thực tế, rất nhiều những nghiên cứu các yếu tố ngữ nghĩa đang xem xét từ tiếng Anh sử dụng cho các mục đích của nhãn ngữ nghĩa.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một trong những ví dụ nổi bật nhất của các yếu tố ngữ nghĩa là HTML 5 ngôn ngữ lập trình sử dụng để tạo ra các trang Web. HTML ban đầu có một số yếu tố ngữ nghĩa như “liên kết” và “img”, mà còn các yếu tố khác là phi ngữ nghĩa: “div” và “nhịp cầu” thực sự không nói cho người dùng những gì nguyên tố này là, và cũng không làm điều gì đó như “a” hay “tr”. Các yếu tố phi ngữ nghĩa không mô tả nội dung của họ trong ngôn ngữ loài người trong các thẻ mà các nhà phát triển sử dụng để thực hiện chúng.

What is the Semantic Element? - Definition

A semantic element is an element of code that uses words to clearly represent what that element contains, in human language. For practical purposes, many of those researching semantic elements are looking at English language words used for the purposes of semantic labeling.

Understanding the Semantic Element

One of the most prominent examples of semantic elements is the HTML 5 programming language used to create Web pages. The original HTML had a number of semantic elements such as “link” and “img,” but also other elements that were non-semantic: “div” and “span” really do not tell the user what the element is, nor does something like “a” or “tr.” The non-semantic elements do not describe their contents in human language in the tags that developers use to implement them.

Thuật ngữ liên quan

  • Semantics
  • Axiomatic Semantics
  • Code
  • HTML5
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus
  • Binder

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *