Định nghĩa Serial Number là gì?
Serial Number là Số Sê-ri. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Serial Number - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 1/10
Một số serial là số duy nhất hoặc chuỗi các ký tự xác định một sản phẩm. Trong khi bất kỳ sản phẩm có thể có một số sê-ri, họ là đặc biệt phổ biến đối với thiết bị điện tử, chẳng hạn như máy tính, thiết bị di động, và âm thanh và thiết bị video.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Serial Number? - Definition
A serial number is a unique number or string of characters that identifies a product. While any product may have a serial number, they are especially common for electronics, such as computers, mobile devices, and audio and video equipment.
Understanding the Serial Number
Thuật ngữ liên quan
- SEO
- Serial Port
Source: Serial Number là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm