Shared Contact Center (SCC)

Định nghĩa Shared Contact Center (SCC) là gì?

Shared Contact Center (SCC)Liên hệ với Trung tâm chia sẻ (SCC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Shared Contact Center (SCC) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một trung tâm liên lạc chia sẻ giúp để kết hợp chuyên môn giao tiếp, tài chính và hành chính đến các trung tâm xây dựng dây thần kinh cho các tổ chức thường thực hiện các hoạt động trên globe.An chia sẻ trung tâm liên lạc cũng được biết đến như một trung tâm liên lạc.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một SCC quản lý việc củng cố phối hợp của nhiều nhiệm vụ và dịch vụ phía trước và trở lại văn phòng. Hầu hết các trung tâm xúc chia sẻ quản lý hoạt động liên quan đến các khoản phải trả, các khoản phải thu, quản lý tiền mặt, bảng cân đối tổng quát, quản lý tín dụng, hỗ trợ khách hàng, biên chế và nguồn nhân lực cho một loạt các khách hàng. Các hoạt động này thường được thực hiện bằng chỉ có một trung tâm.

What is the Shared Contact Center (SCC)? - Definition

A shared contact center helps to combine communicative, financial and administrative expertise to build nerve centers for organizations that typically perform operations across the globe.An shared contact center is also known as a contact center.

Understanding the Shared Contact Center (SCC)

An SCC administers the coordinated consolidation of multiple front- and back-office tasks and services. Most shared contact centers manage operations associated with accounts payable, accounts receivable, cash administration, general balance sheet, credit management, customer support, payroll and human resources for a variety of clients. These operations are typically done using only one center.

Thuật ngữ liên quan

  • Information Technology (IT)
  • Information Systems or Information Services (IS)
  • Management Information System (MIS)
  • Enterprise Resource Planning (ERP)
  • Financial Information Exchange (FIX)
  • Collaboration
  • Call Center
  • Data Modeling
  • Data
  • Clustering

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *