Signaling System No.7 (SS7)

Định nghĩa Signaling System No.7 (SS7) là gì?

Signaling System No.7 (SS7)Tín hiệu Hệ thống số 7 (SS7). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Signaling System No.7 (SS7) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Tín hiệu Hệ thống số 7 (SS7) là một tín hiệu viễn thông kiến ​​trúc truyền thống được sử dụng để thiết lập và phá đổ các cuộc gọi điện thoại. Nó có một giao thức ngăn xếp mạnh mẽ mà sử dụng out-of-band hiệu để giao tiếp giữa các yếu tố của công chúng mạng điện thoại (PSTN). Trong những năm gần đây nó đã được thay thế bởi Nghị định thư Đường kính tín hiệu trên tất cả-IP mạng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong quá khứ tất cả các thông tin liên lạc giữa các thành phần của mạng PSTN diễn ra vào cùng một kênh như cuộc nói chuyện qua điện thoại. Đây được gọi là “in-band tín hiệu.” Nó đã trở thành một vấn đề khi pranksters tò mò (bao gồm cả Steve Wozniak và Steve Jobs) phát hiện ra rằng họ có thể cạnh tranh với các tín hiệu viễn thông và khám phá mã viễn thông bí mật sử dụng một cái gì đó gọi là “hộp màu xanh.”

What is the Signaling System No.7 (SS7)? - Definition

Signaling System No.7 (SS7) is a telecommunications signaling architecture traditionally used for the set up and tear down of telephone calls. It has a robust protocol stack that uses out-of-band signaling to communicate between elements of the public switched telephone network (PSTN). In recent years it has been superseded by the Diameter signaling protocol on all-IP networks.

Understanding the Signaling System No.7 (SS7)

In the past all communication between elements of the PSTN took place on the same channel as telephone conversations. This was called “in-band signaling.” It became a problem when curious pranksters (including Steve Wozniak and Steve Jobs) discovered that they could emulate telecom signals and explore secret telecom codes using something called a “blue box.”

Thuật ngữ liên quan

  • Short Message Service (SMS)
  • International Telecommunication Union (ITU)
  • Service Switching Point (SSP)
  • Local Number Portability (LNP)
  • Intelligent Network Application Part (INAP)
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *