Định nghĩa SMART là gì?
SMART là THÔNG MINH. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ SMART - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 9/10
Là viết tắt của "Phân tích và báo cáo Công nghệ tự giám sát." Nó được sử dụng để bảo vệ và ngăn chặn các lỗi trong ổ cứng. Công nghệ SMART cơ bản giám sát và phân tích ổ cứng (vì vậy tên), sau đó kiểm tra sức khỏe của ổ đĩa cứng của bạn và cho bạn biết nếu có bất kỳ vấn đề. Mục đích chính của SMART là để giữ cho ổ cứng của bạn chạy ổn định và ngăn chặn nó đâm.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the SMART? - Definition
Stands for "Self-Monitoring Analysis And Reporting Technology." It is used to protect and prevent errors in hard drives. The SMART technology basically monitors and analyzes hard drives (hence the name), then checks the health of your hard drive and lets you know if there are any problems. The main purpose of SMART is to keep your hard drive running smoothly and prevent it from crashing.
Understanding the SMART
Thuật ngữ liên quan
- SLI
- Smart Home
Source: SMART là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm