Smart Tag

Định nghĩa Smart Tag là gì?

Smart TagThẻ thông minh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Smart Tag - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Thẻ thông minh là việc lựa chọn nội dung đặc biệt có thể được sử dụng cho siêu liên kết hoặc thêm vào các tiện ích khác nhau trong Microsoft Outlook hoặc các chương trình phần mềm khác. Bằng cách xác định thẻ thông minh, người dùng có thể tiết kiệm thời gian bằng cách làm từ và cụm từ khác nhau vào danh từ riêng mà có chức năng như dữ liệu đối tượng trong một giao diện Microsoft.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một ví dụ của việc sử dụng thẻ thông minh trong Microsoft Word là suy giảm của một tên cá nhân như một thẻ thông minh. Sau khi cờ của người dùng tên, người dùng có thể thực hiện lệnh như lịch các cuộc họp hoặc thêm vào danh bạ, và tên của người đó sẽ tự động được thêm vào. Điều tương tự cũng áp dụng cho các địa chỉ và các loại thông tin cá nhân, có thể là thẻ thông minh cho mục đích sử dụng khác của Microsoft. Tại cốt lõi của nó, gắn thẻ thông minh thể hiện một hình thức nhận dạng thực thể có tên, được chiết xuất thông tin từ các tài liệu hoặc các nguồn dữ liệu thô cho các mục đích khác nhau.

What is the Smart Tag? - Definition

A smart tag is the selection of special content that can be used for hyperlinking or adding to various utilities in Microsoft Outlook or other software programs. By identifying smart tags, users can save time by making various words and phrases into proper nouns that can function as data objects in a Microsoft interface.

Understanding the Smart Tag

One example of using smart tags in Microsoft Word is the flagging of a personal name as a smart tag. After the user flags the name, that user can make commands like scheduling meetings or adding to contacts, and the person's name will automatically be added. The same applies to addresses and other kinds of personal information, which can be smart tags for various Microsoft uses. At its core, smart tagging represents a form of named entity recognition, which extracts information from documents or raw data sources for various purposes.

Thuật ngữ liên quan

  • Tag
  • Named-Entity Recognition (NER)
  • User Acceptance Testing (UAT)
  • Brain Dump
  • Data Extraction
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *