Smiley

Định nghĩa Smiley là gì?

SmileySmiley. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Smiley - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một mặt cười là một biểu tượng cảm xúc dùng để diễn tả hạnh phúc trong truyền thông kỹ thuật số. Mặt cười thường được sử dụng trong truyền thông kỹ thuật số, email, tin nhắn tức thời, hoặc tin nhắn văn bản sms để bày tỏ niềm vui hay hạnh phúc, hoặc để đáp ứng với một cái gì đó buồn cười hoặc vui đùa.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Biểu tượng mặt cười, cũng như biểu tượng cảm xúc khác, có thể được thể hiện trong nhiều cách khác nhau. Cách thứ nhất là với các biểu tượng kỹ thuật số có thể được lựa chọn trong một giao diện cụ thể. Các mặt cười và các biểu tượng cảm xúc cũng có thể được biểu diễn bằng ký tự văn bản.

What is the Smiley? - Definition

A smiley is an emoticon used to express happiness in digital communications. Smileys are often used in digital communications, emails, instant messages, or sms text messages to show joy or happiness, or in response to something funny or amusing.

Understanding the Smiley

Smileys, as well as other emoticons, can be represented in several different ways. One way is with digital icons that can be selected in a particular interface. The smiley and other emoticons can also be represented using text characters.

Thuật ngữ liên quan

  • Emoticon
  • Chat
  • ANSI Character Set
  • Unicode
  • Internet Relay Chat (IRC)
  • Internet Information Services (IIS)
  • E-commerce Remarketing
  • Teardrop Attack
  • Multihoming
  • Stateless Protocol

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *